Tin tức

Nhà Máy Keo Keo

502 siêu keo

Nhà Máy Keo Keo

Nhà máy sản xuất keo dán là công ty chuyên sản xuất các sản phẩm keo dán cho các loại ứng dụng. Họ cung cấp nhiều loại sản phẩm, bao gồm keo nóng chảy, lý tưởng để sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Họ cũng sản xuất nhiều loại chất kết dính lỏng và rắn. Một số sản phẩm của họ có thể được sử dụng trong nước, điều đó có nghĩa là chúng rất phổ biến cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng phân tán. Những chất kết dính này có thể được sử dụng cho mọi thứ, từ tạo nhãn dán trang trí đến dán nhãn vào nắp chai. Chúng cũng thích hợp để niêm phong một gói.

Nguồn gốc

Trong suốt lịch sử, việc sử dụng chất kết dính là một phần quan trọng trong quá trình phát triển của loài người. Từ những bức tranh hang động thời kỳ đầu cho đến việc chế tạo quan tài của Vua Tut, chất kết dính đã được sử dụng như một phương tiện để giữ các đồ vật lại với nhau. Mặc dù có một số loại keo khác nhau, hầu hết đều được làm từ nguyên liệu thực vật hoặc động vật. Chất kết dính được biết đến sớm nhất là dựa trên collagen.

Nhà máy sản xuất keo thương mại đầu tiên được mở ở Hà Lan vào đầu thế kỷ 18. Ban đầu, nhà máy sản xuất keo từ da động vật. Khi chất kết dính gốc thực vật trở nên phổ biến hơn, việc sản xuất keo động vật giảm dần. Tuy nhiên, một số nhà sản xuất vẫn sản xuất keo dựa trên chất chiết xuất từ ​​động vật.

Nhiều loại chất kết dính đã được sử dụng trong thời đại này, bao gồm hắc ín, sáp ong và cao su polymer rắn tự nhiên. Trong thời Trung cổ, keo được sử dụng để lắp ráp các bức tượng nhỏ.

Cuối cùng, việc sử dụng chất kết dính bắt đầu lan rộng, đặc biệt là ở Hy Lạp cổ đại và thời Phục hưng. Khi mọi người bắt đầu xây dựng nhà cửa và đồ nội thất, việc sử dụng đồ mộc trở nên phổ biến hơn. Chất bịt kín cũng được sử dụng ở Nam Mỹ. Chúng được làm bằng nhựa cây hoặc đất son đỏ.

Tiếp theo là các quy trình keo tiên tiến hơn, được giới thiệu ở Trung Đông và Châu Âu. Việc sử dụng keo làm từ động vật đã phổ biến vào thế kỷ 18 và 19. Trong khi các loại keo này được sử dụng ở một số quốc gia, phần lớn các nhà máy sản xuất keo sử dụng keo làm từ thực vật.

Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, các nhà khoa học đã học cách tạo ra chất kết dính tổng hợp. Điều này dẫn đến việc tạo ra nhiều loại nhựa và cao su mới. Một trong những phát triển quan trọng nhất là việc tạo ra polyme nhựa đầu tiên từ cellulose nitrat. Vật liệu mới này sau đó đã được sử dụng trong sản xuất bóng bi-a.

Những chất kết dính mới này cũng dễ tạo công thức hơn và chúng có thể được sản xuất với chi phí thấp hơn. Điều này dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp chất kết dính. Ngày nay, keo tổng hợp được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Ngoài việc ít tốn kém hơn, chúng còn có thời hạn sử dụng lâu hơn và tốt hơn cho môi trường.

Việc sử dụng chất kết dính là một cống hiến hấp dẫn cho sự khéo léo của chúng ta và sự tiến hóa của loài người. Từ những khởi đầu khiêm tốn, việc sử dụng keo đã mở rộng để trở thành một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la.

Độ phân tán trong nước

Keo dán keo được sản xuất với nhiều quy trình khác nhau. Một số trong số chúng dựa trên dung môi, trong khi một số khác dựa trên tự nhiên. Chúng được cung cấp ở dạng dung dịch lỏng và được trộn với nước trước khi sử dụng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của liên kết là đặc tính vật liệu của chất kết dính, nhiệt độ và phương pháp ứng dụng. Các chất phụ gia khác nhau có thể được thêm vào để cải thiện hiệu suất. Điều này có thể giảm chi phí và làm cho sản phẩm tiết kiệm chi phí hơn.

Độ nhớt của chất kết dính rất quan trọng đối với khả năng chảy của nó và để ngăn nhỏ giọt hoặc bắn tung tóe. Thời gian mở cũng ảnh hưởng đến quá trình liên kết. Thời gian mở càng cao thì liên kết giữa các chất nền càng yếu. Thời gian mở có thể được thay đổi bằng cách thêm các chất phụ gia khác nhau.

Giá trị pH của chất kết dính có thể ảnh hưởng đến màu sắc của nó. Nếu nó có tính axit, nó có thể làm biến màu gỗ. Tuy nhiên, nó có thể được sửa đổi bằng cách áp dụng một tác nhân liên kết ngang. Điều này có thể làm tăng khả năng chống nước của liên kết cuối cùng.

Một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chất kết dính gốc nước là nhiệt độ bảo quản. Nếu chất kết dính quá nóng, tốc độ cài đặt sẽ giảm và độ ổn định của kệ bị ảnh hưởng. Nếu chất kết dính quá lạnh, khả năng chảy kém. Sự ổn định tuần hoàn cũng bị ảnh hưởng.

Các nhà lập công thức thêm nhiều chất kết dính và chất làm dẻo khác nhau vào chất kết dính để tăng hiệu suất của nó. Chúng bao gồm chất làm dẻo benzoate, chất làm dẻo dipropyl dibenzoate và dầu khoáng trắng.

Có bốn nhóm chất kết dính chính theo khả năng chống nước của chúng: họ VOC, họ COF, chất kết dính phân tán trong nước và họ cô đặc. Họ COF bao gồm các chất kết dính phù hợp để tiếp xúc với thực phẩm. Họ VOC bao gồm chất kết dính có độ nhớt hơn 1500 cps. Họ tập trung bao gồm các chất kết dính có khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp.

Sáng chế đề xuất công thức chất kết dính polyme cải tiến dựa trên polyme latex có khả năng phân tán trong nước hiệu suất cao. Nó có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng kết dính nóng chảy. Nó không mùi, và phù hợp để sử dụng ở những vùng khí hậu khắc nghiệt.

Chất kết dính nóng chảy

Nhà máy Keo Keo là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về keo nóng chảy. Những chất kết dính này được sử dụng rộng rãi trong một số ngành công nghiệp bao gồm đóng gói, chế biến gỗ và lắp ráp sản phẩm. Các chất kết dính được sản xuất từ ​​nhiều loại polyme nhiệt dẻo. Chúng có sẵn ở các dạng khác nhau như hộp mực, que và ép đùn.

Vật liệu cơ bản của chất kết dính thường là polyolefin. Các vật liệu khác bao gồm ethylene-vinyl axetat và polyamit. Copolyme khối styrene cũng thường được sử dụng. Những vật liệu này được đặc trưng bởi độ giãn dài và tính linh hoạt cao. Chúng có khả năng chống ẩm và nhiệt độ cao.

Cấu trúc nóng chảy mới được thiết kế để khắc phục những hạn chế của nóng chảy truyền thống. Những sản phẩm này cung cấp một quy trình sản xuất hiệu quả hơn, giúp giảm chi phí sản xuất. Những sản phẩm này cũng có tính ổn định nhiệt vượt trội và mức độ độc tính thấp.

Các chất phụ gia trong chất kết dính giúp thay đổi tốc độ tan chảy và độ nhớt. Chúng cũng làm tăng tính linh hoạt của chất kết dính và mang lại độ dẻo dai cao hơn. Chất hóa dẻo là chất phụ gia được sử dụng phổ biến nhất trong chất kết dính nóng chảy. Những chất phụ gia này cho phép độ nhớt nóng chảy thấp hơn và cho phép quá trình làm ướt nhanh hơn.

Một số chất phụ gia khác được sử dụng trong chất kết dính nóng chảy là sáp, dầu hydrocacbon và chất làm dẻo. Các chất phụ gia này thay đổi thời gian mở của chất kết dính, giúp thiết lập các đặc tính của nó.

Khi nhiệt độ của chất kết dính tăng lên trên 180 độ C, độ bền liên kết và độ nhớt của ứng dụng tăng lên. Chất kết dính phù hợp cho cả bề mặt ướt và khô. Không giống như các chất kết dính khác, keo nóng chảy không tạo thành than trong thùng keo. Họ cũng tạo ra chất thải tối thiểu.

Chất kết dính nóng chảy là một giải pháp thay thế tuyệt vời cho chất kết dính gốc dung môi. Chúng nhanh hơn, ít tốn kém hơn và mang lại độ bám dính tốt hơn cho nhiều loại bề mặt. Những chất kết dính này có thể được cuộn, phun hoặc thổi. Chúng tương thích với nhiều chất nền, khiến chúng trở thành lựa chọn tốt cho ngành đóng gói. Chúng an toàn cho môi trường, vì vậy chúng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Nhu cầu về chất kết dính trong ngành y tế ngày càng tăng. Điều này là do các quy định gia tăng và sự gia tăng của dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại nhà. Ngoài ra, nhu cầu về chất kết dính được thúc đẩy bởi xu hướng hướng tới các thiết bị ít xâm lấn hơn.

Ứng dụng

Chất kết dính keo được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng. Chúng ngày càng trở nên quan trọng khi các quy định trở nên nghiêm ngặt hơn. Chúng cũng tiết kiệm chi phí và linh hoạt. Họ cung cấp sự bảo vệ quan trọng trong các thiết bị công nghiệp và y tế. Chúng thường được sản xuất tổng hợp, nhưng cũng có thể được sản xuất tự nhiên.

Có hai loại chất kết dính nóng chảy chính. Chúng là polyme hoặc nhựa nhiệt dẻo. Loại đầu tiên thường được gọi là chất kết dính keo. Nó là chất lỏng ở nhiệt độ phòng và hóa lỏng khi nó trở nên nóng. Loại thứ hai, chất kết dính gốc nhựa, có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn.

Cả hai loại chất kết dính được sử dụng cho nhiều ứng dụng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất. Chúng đặc biệt hữu ích để liên kết các vật thể với các bề mặt khác nhau. Chúng thường được pha trộn với các chất phụ gia để nâng cao hiệu suất của chúng. Chúng cũng phổ biến cho các ứng dụng như chế biến gỗ.

Trong lịch sử, chất kết dính từ động vật đã được sử dụng rộng rãi để ghép gỗ, nhưng các nhà khoa học đã học cách phát triển chất kết dính từ thực vật tốt hơn. Trong thế kỷ qua, họ đã thay thế các sản phẩm tự nhiên này trong nhiều ứng dụng đặc biệt.

Ngày nay, keo dán từ động vật chỉ được sử dụng trong một số ứng dụng nhất định. Chúng vẫn được làm từ các sản phẩm phụ của động vật, nhưng các nhà sản xuất không được phép sử dụng động vật sống để sản xuất chúng.

Sự phát triển của chất kết dính trong thế kỷ XX đã tăng lên rất nhiều. Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp máy bay và hàng không vũ trụ đã có tác động lớn đến công nghệ. Vào đầu thế kỷ 20, người Hy Lạp và La Mã đã đóng góp vào sự phát triển của chất kết dính.

Theo truyền thống, các loại keo làm từ động vật đã được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng sách và ghép gỗ. Những chất kết dính này được chiết xuất từ ​​nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như ngô, khoai tây và lúa mì. Chúng cũng được sử dụng trong các ứng dụng giấy dán tường và sản xuất ván sóng.

Ngày nay, chất kết dính gốc polyurethane được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng. Họ cung cấp sức mạnh cao và khả năng phục hồi. Chúng thường được nấu chảy thành khuôn trước khi sản xuất. Sau đó, chúng được áp dụng làm lớp phủ cho các bề mặt khác nhau. Chúng cũng có thể được sửa đổi bằng chất xúc tác để tăng hiệu suất.